Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC59.COM NẾU VSC58.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 2)
SVĐ Pittodrie Stadium (Sân nhà)
1 : 3
Chủ nhật, 13/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Pittodrie Stadium

Trực tiếp kết quả Aberdeen vs Celtic Chủ nhật - 13/08/2023

Tổng quan

  • B. Miovski (Kiến tạo: Duk)
    25’
    11’
    L. Abada (Kiến tạo: D. Maeda)
  • E. Sokler (Thay: Duk)
    78’
    13’
    Liel Abada (Var: Goal confirmed)
  • 27’
    David Turnbull
  • 29’
    K. Furuhashi
  • 46’
    S. Welsh (Thay: D. Turnbull)
  • 46’
    R. Hatate (Thay: C. Carter-Vickers)
  • 54’
    Callum McGregor
  • 70’
    O. Holm (Thay: R. Hatate)
  • 70’
    Yang Hyun-Jun (Thay: L. Abada)
  • 84’
    M. O'Riley (Kiến tạo: Yang Hyun-Jun)
  • 87’
    J. Forrest (Thay: K. Furuhashi)

Thống kê trận đấu Aberdeen vs Celtic

số liệu thống kê
Aberdeen
Aberdeen
Celtic
Celtic
33% 67%
  • 12 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 1
  • 9 Phạt góc 9
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 16
  • 2 Sút trúng đích 10
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 8 Sút trong vòng cấm 10
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 5 Thủ môn cản phá 1
  • 247 Tổng đường chuyền 528
  • 132 Chuyền chính xác 400
  • 53% % chuyền chính xác 76%
Aberdeen
3-4-1-2

Aberdeen
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
24
K. Roos
Ao
3
J. MacKenzie
Ao
33
S. Rubežić
Ao
2
N. Devlin
Ao
23
R. Duncan
Ao
4
G. Shinnie
Ao
10
L. Clarkson
Ao
20
S. Morris
Ao
21
D. Polvara
Ao
11 Thay
Duk
Ao
9 Ban thang
B. Miovski
Ao
38
D. Maeda
Ao
8 Ban thang Thay
K. Furuhashi
Ao
11 Ban thang Thay
L. Abada
Ao
14 The phat Thay
D. Turnbull
Ao
42 The phat
C. McGregor
Ao
33 Ban thang
M. O'Riley
Ao
3
G. Taylor
Ao
17
M. Nawrocki
Ao
20 Thay
C. Carter-Vickers
Ao
56
A. Ralston
Ao
1
J. Hart

Đội hình xuất phát Aberdeen vs Celtic

  • 24
    K. Roos
  • 2
    N. Devlin
  • 33
    S. Rubežić
  • 3
    J. MacKenzie
  • 20
    S. Morris
  • 10
    L. Clarkson
  • 4
    G. Shinnie
  • 23
    R. Duncan
  • 21
    D. Polvara
  • 9
    B. Miovski
  • 11
    Duk
  • 1
    J. Hart
  • 56
    A. Ralston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 17
    M. Nawrocki
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 14
    D. Turnbull
  • 11
    L. Abada
  • 8
    K. Furuhashi
  • 38
    D. Maeda

Đội hình dự bị

Aberdeen (3-4-1-2): C. Barron (8), E. Sokler (19), V. Besuijen (22), T. Ritchie (25), A. Stewart (26), J. Milne (28), O. Dadia (30), R. Doohan (31), A. Bavidge (36)

Celtic (4-3-3): S. Hakšabanović (9), Yang Hyun-Jun (13), O. Holm (15), T. Iwata (24), A. Bernabéi (25), S. Bain (29), R. Hatate (41), J. Forrest (49), S. Welsh (57)

Thay người Aberdeen vs Celtic

  • Duk Arrow left
    E. Sokler
    78’
    46’
    arrow left D. Turnbull
  • 46’
    arrow left C. Carter-Vickers
  • 70’
    arrow left R. Hatate
  • 70’
    arrow left L. Abada
  • 87’
    arrow left K. Furuhashi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
19/10 - 2024 H1: 2-0
03/02 - 2024
12/11 - 2023 H1: 2-0
13/08 - 2023 H1: 1-2
27/05 - 2023 H1: 2-0
18/02 - 2023 H1: 2-0
17/12 - 2022
31/07 - 2022 H1: 1-0
10/02 - 2022
28/11 - 2021 H1: 1-1
03/10 - 2021
22/04 - 2021 H1: 1-0
27/02 - 2021 H1: 1-0
18/02 - 2021 H1: 1-0
FA Cup
20/04 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Aberdeen

Premiership
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 1-2
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
25/08 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024 H1: 1-1
06/08 - 2024
League Cup
21/09 - 2024 H1: 2-0
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
01/09 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1
UEFA Champions League
02/10 - 2024 H1: 5-1
19/09 - 2024 H1: 1-0
League Cup
22/09 - 2024 H1: 1-2