Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC59.COM NẾU VSC58.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 28)
SVĐ Denka Big Swan Stadium (Sân nhà)
0 : 0
Chủ nhật, 25/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Denka Big Swan Stadium

Trực tiếp kết quả Albirex Niigata vs Machida Zelvia Chủ nhật - 25/08/2024

Tổng quan

  • E. Miyamoto
    56’
    7’
    K. Sento
  • M. Nagakura (Thay: Y. Ono)
    68’
    46’
    K. Sento (Thay: H. Shimoda)
  • Danilo Gomes (Thay: Y. Komi)
    68’
    46’
    Erik (Thay: B. Vasquez)
  • M. Hasegawa (Thay: K. Taniguchi)
    76’
    65’
    K. Fujimoto (Thay: S. Araki)
  • Y. Horigome (Thay: H. Inamura)
    76’
    75’
    Oh Se-Hun (Thay: M. Duke)
  • 85’
    S. Fujio (Thay: Na Sang-Ho)

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Machida Zelvia
Machida Zelvia
66% 34%
  • 8 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 7
  • 3 Sút trúng đích 2
  • 3 Sút không trúng đích 3
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 2 Sút trong vòng cấm 5
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 548 Tổng đường chuyền 271
  • 476 Chuyền chính xác 188
  • 87% % chuyền chính xác 69%
Albirex Niigata
4-2-3-1

Albirex Niigata
vs
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Ao
1
Ryosuke Kojima
Ao
31
Yuto Horigome
Ao
3
Thomas Deng
Ao
5
Michael James Fitzgerald
Ao
25
Soya Fujiwara
Ao
20
Yuzuru Shimada
Ao
8 The phat
Eiji Miyamoto
Ao
14
Motoki Hasegawa
Ao
27
Motoki Nagakura
Ao
17
Danilo Gomes
Ao
9
Koji Suzuki
Ao
90
Se-hun Oh
Ao
9
Shota Fujio
Ao
22
Kazuki Fujimoto
Ao
8 The phat
Keiya Sento
Ao
23
Ryohei Shirasaki
Ao
11
Erik
Ao
25
Daiki Sugioka
Ao
19
Yuta Nakayama
Ao
3
Gen Shoji
Ao
33
Henry Heroki Mochizuki
Ao
1
Kosei Tani

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Machida Zelvia

  • 1
    Ryosuke Kojima
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 5
    Michael James Fitzgerald
  • 3
    Thomas Deng
  • 31
    Yuto Horigome
  • 8
    Eiji Miyamoto
  • 20
    Yuzuru Shimada
  • 17
    Danilo Gomes
  • 27
    Motoki Nagakura
  • 14
    Motoki Hasegawa
  • 9
    Koji Suzuki
  • 1
    Kosei Tani
  • 33
    Henry Heroki Mochizuki
  • 3
    Gen Shoji
  • 19
    Yuta Nakayama
  • 25
    Daiki Sugioka
  • 11
    Erik
  • 23
    Ryohei Shirasaki
  • 8
    Keiya Sento
  • 22
    Kazuki Fujimoto
  • 9
    Shota Fujio
  • 90
    Se-hun Oh

Đội hình dự bị

Albirex Niigata (4-2-3-1): Kaito Taniguchi (7), Yota Komi (16), Koto Abe (21), Jin Okumura (30), Takumi Hasegawa (32), Hayato Inamura (45), Yuji Ono (99)

Machida Zelvia (4-4-2): Sang-Ho Na (10), Mitchell Duke (15), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Byron Vásquez (39), Koki Fukui (42), Shunta Araki (47)

Thay người Albirex Niigata vs Machida Zelvia

  • Y. Ono Arrow left
    M. Nagakura
    68’
    46’
    arrow left H. Shimoda
  • Y. Komi Arrow left
    Danilo Gomes
    68’
    46’
    arrow left B. Vasquez
  • K. Taniguchi Arrow left
    M. Hasegawa
    76’
    65’
    arrow left S. Araki
  • H. Inamura Arrow left
    Y. Horigome
    76’
    75’
    arrow left M. Duke
  • 85’
    arrow left Na Sang-Ho

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J-League Cup
08/09 - 2024 H1: 2-0
04/09 - 2024 H1: 2-0
J1 League
01/06 - 2024 H1: 1-2
Emperor Cup
J2 League
23/10 - 2022 H1: 1-1
15/05 - 2022 H1: 1-0
16/05 - 2021 H1: 2-0
04/10 - 2020 H1: 1-0
15/07 - 2020 H1: 2-0

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J-League Cup
09/10 - 2024 H1: 2-0
08/09 - 2024 H1: 2-0
04/09 - 2024 H1: 2-0
J1 League
27/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
18/09 - 2024 H1: 2-0
14/09 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J1 League
05/10 - 2024 H1: 1-2
31/08 - 2024
17/08 - 2024 H1: 3-0
J-League Cup
08/09 - 2024 H1: 2-0
04/09 - 2024 H1: 2-0