Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC59.COM NẾU VSC58.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 4)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 5, 28/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Haifa vs Bnei Sakhnin Thứ 5 - 28/09/2023

Tổng quan

  • F. Pierrot (Kiến tạo: T. Chery)
    45+4’
    40’
    A. Păun
  • D. Sundgren (Thay: M. Kandil)
    46’
    49’
    Hassan Hilo
  • A. Khalaili (Thay: L. Refaelov)
    46’
    65’
    G. Joury (Thay: O. Darwish)
  • M. Jaber (Thay: Show)
    46’
    66’
    B. Khuri (Thay: A. Păun)
  • Ali Mohamed
    61’
    66’
    Y. Abuhatzira (Thay: D. Hugi)
  • H. Shibli (Thay: T. Chery)
    70’
    66’
    R. Keller (Thay: A. Solomon)
  • Dia Saba
    77’
    79’
    M. Tadisa (Thay: Z. Ahmed)
  • E. Shuranov (Thay: A. Muhammad)
    82’

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Bnei Sakhnin

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 11 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Maccabi Haifa
4-3-3

Maccabi Haifa
vs
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
5-3-2
Ao
40
S. Keouf
Ao
27
P. Cornud
Ao
3
S. Goldberg
Ao
30
A. Seck
Ao
23 Thay
M. Kandil
Ao
10 Thay
T. Chery
Ao
5 Thay
Show
Ao
4 The phat Thay
A. Muhammad
Ao
91 The phat
D. Sabi'a
Ao
9 Ban thang
F. Pierrot
Ao
11 Thay
L. Refaelov
Ao
9 Thay
Z. Ahmed
Ao
11 Thay
D. Hugi
Ao
19
S. Tagi
Ao
70 Ban thang Thay
A. Păun
Ao
33
S. Oméonga
Ao
12 Thay
A. Solomon
Ao
17 The phat
H. Hilo
Ao
66
I. Martinović
Ao
2
M. Gantus
Ao
28 Thay
O. Darwish
Ao
1
N. Hagen

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Bnei Sakhnin

  • 40
    S. Keouf
  • 23
    M. Kandil
  • 30
    A. Seck
  • 3
    S. Goldberg
  • 27
    P. Cornud
  • 4
    A. Muhammad
  • 5
    Show
  • 10
    T. Chery
  • 11
    L. Refaelov
  • 9
    F. Pierrot
  • 91
    D. Sabi'a
  • 1
    N. Hagen
  • 28
    O. Darwish
  • 2
    M. Gantus
  • 66
    I. Martinović
  • 17
    H. Hilo
  • 12
    A. Solomon
  • 33
    S. Oméonga
  • 70
    A. Păun
  • 19
    S. Tagi
  • 11
    D. Hugi
  • 9
    Z. Ahmed

Đội hình dự bị

Maccabi Haifa (4-3-3): D. Sundgren (2), I. Nitzan (16), G. Naor (18), E. Shuranov (19), D. David (21), A. Khalaili (25), M. Jaber (26), H. Shibli (34), L. Šimić (44)

Bnei Sakhnin (5-3-2): G. Joury (5), M. Tadisa (8), M. Shalata (10), Y. Abuhatzira (14), M. Abu Nil (22), B. Khuri (24), A. Ayias (29), R. Keller (72), M. Badarna (77)

Thay người Maccabi Haifa vs Bnei Sakhnin

  • M. Kandil Arrow left
    D. Sundgren
    46’
    65’
    arrow left O. Darwish
  • L. Refaelov Arrow left
    A. Khalaili
    46’
    66’
    arrow left A. Păun
  • Show Arrow left
    M. Jaber
    46’
    66’
    arrow left D. Hugi
  • T. Chery Arrow left
    H. Shibli
    70’
    66’
    arrow left A. Solomon
  • A. Muhammad Arrow left
    E. Shuranov
    82’
    79’
    arrow left Z. Ahmed

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
05/10 - 2024 H1: 1-0
13/04 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2023 H1: 1-1
20/12 - 2022 H1: 1-0
24/01 - 2021 H1: 1-0
Toto Cup Ligat Al
09/12 - 2022 H1: 3-0
13/08 - 2020 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
05/10 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0
Toto Cup Ligat Al
18/08 - 2024 H1: 1-1
21/07 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League

Thành tích gần đây Bnei Sakhnin

Ligat Ha'al
05/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024 H1: 2-0
Toto Cup Ligat Al
08/08 - 2024 H1: 2-1
04/08 - 2024 H1: 1-0