Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC59.COM NẾU VSC58.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 26)
SVĐ Športni Park (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 12/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Športni Park

Trực tiếp kết quả Radomlje vs Bravo Chủ nhật - 12/03/2023

Tổng quan

  • E. Sokler
    32’
    4’
    G. Trdin
  • F. Čuić
    45’
    26’
    O. Gnjatić
  • D. Nlandu (Thay: O. Gnjatić)
    46’
    35’
    D. Busnja
  • M. Šošić (Thay: A. Zulić)
    46’
    79’
    B. Selan (Thay: T. Svetlin)
  • F. Cuic
    68’
    79’
    L. Marjanac (Thay: D. Bušnja)
  • A. Pogačar (Thay: F. Čuić)
    75’
    82’
    L. Štor (Thay: D. Flakus Bosilj)
  • E. Sokler
    78’
    82’
    G. Kurež (Thay: G. Trdin)
  • U. Korun
    84’
    90’
    M. Spanring
  • L. Cerar (Thay: E. Sokler)
    87’

Đội hình xuất phát Radomlje vs Bravo

  • 1
    E. Velić
  • 88
    U. Korun
  • 27
    G. Dobrovoljc
  • 3
    S. Marković
  • 14
    T. Hrvoj
  • 33
    O. Gnjatić
  • 20
    E. Sokler
  • 8
    S. Nuhanović
  • 7
    M. Čuić
  • 25
    A. Zulić
  • 99
    F. Čuić
  • 31
    M. Orbanić
  • 15
    N. Jakšić
  • 19
    M. Kavčič
  • 30
    A. Kurtovič
  • 5
    M. Španring
  • 49
    M. Katinić
  • 10
    M. Kramarič
  • 88
    T. Svetlin
  • 8
    G. Trdin
  • 17
    D. Bušnja
  • 32
    D. Flakus Bosilj

Đội hình dự bị

Radomlje R. Jazbec (5), L. Cerar (10), M. Šošić (11), D. Nlandu (41), F. Tahiraj (47), J. Ivetić (55), A. Pogačar (71), L. Baš (73), L. Sever (77)

Bravo Ž. Trontelj (2), L. Štor (7), B. Selan (20), G. Fink (22), L. Marjanac (26), G. Vodeb (28), G. Kurež (77)

Thay người Radomlje vs Bravo

  • O. Gnjatić Arrow left
    D. Nlandu
    46’
    79’
    arrow left T. Svetlin
  • A. Zulić Arrow left
    M. Šošić
    46’
    79’
    arrow left D. Bušnja
  • F. Čuić Arrow left
    A. Pogačar
    75’
    82’
    arrow left D. Flakus Bosilj
  • E. Sokler Arrow left
    L. Cerar
    87’
    82’
    arrow left G. Trdin

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
01/09 - 2024
27/04 - 2024 H1: 1-1
03/03 - 2024
05/11 - 2023
28/08 - 2023
14/05 - 2023
12/03 - 2023 H1: 1-1
12/11 - 2022 H1: 1-0
05/09 - 2022
18/03 - 2022 H1: 1-0
07/12 - 2021
22/09 - 2021
16/07 - 2021
Cup
04/10 - 2023
19/10 - 2022

Thành tích gần đây Radomlje

1. SNL
12/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
18/08 - 2024
11/08 - 2024 H1: 2-0
Cup
24/09 - 2024
28/08 - 2024 H1: 7-0

Thành tích gần đây Bravo

1. SNL
06/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
01/09 - 2024
26/08 - 2024 H1: 1-0
17/08 - 2024 H1: 1-3
13/08 - 2024
05/08 - 2024 H1: 1-0
Cup
18/09 - 2024 H1: 1-0